Yuhong Holding Group Co., LTD
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | YUHONG |
Chứng nhận: | ABS, BV, DNV-GL , PED, TUV, LR, KR, NK, CCS |
Số mô hình: | EN12449 CuZn20Al2As |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 1000kg |
---|---|
Giá bán: | Có thể đàm phán |
chi tiết đóng gói: | Bao bì vỏ sắt mạnh |
Thời gian giao hàng: | 2 đến 3 tuần |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Khả năng cung cấp: | 1500 tấn mỗi tháng |
Tiêu chuẩn: | EN12449: 1999 | Vật liệu: | Cuzn20al2as |
---|---|---|---|
thử nghiệm: | Kiểm tra độ bền kéo, độ cứng TES, kiểm tra dòng điện xoáy, kiểm tra thủy lực, kiểm tra peneumatic | Ứng dụng: | Cây điện ngưng tụ, bộ trao đổi nhiệt |
Làm nổi bật: | ASME SB111 ống không may,C71500 Bụi không may,C68700 Bụi không may |
EN12449 CuZn20Al2As C68700 ống không may đồng cho nhà máy điện
Máy gia tụ nhà máy: Hiệu suất ăn mòn và nhiệt tối ưu
EN12449 Thành phần hóa học
Định nghĩa EN | Số UNS | Tên hợp kim | Cu (+Ag) | Pb | Fe | Sn | Zn | Ni | Al. | Anh ơi | - Không. | Như | Sb | Các yếu tố khác | Cu + tổng các phần tử được liệt kê |
CW004A. | C11000 | Đồng | ≥ 99.90 | 0.005 | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.97 |
CW008A | C12000 | Phosphorus deoxidized Cu | ≥ 99.90 | 0.005 | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | 0.004 ¥0.012 | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.97 |
CW024A | C21000 | Đồng vàng | 94.0996.0 | 0.05 | 0.05 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW502L | C22000 | Đồng thương mại | 89.0 ¢91.0 | 0.05 | 0.05 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW506L | C23000 | Đồng đỏ | 84.0 ¢ 86.0 | 0.05 | 0.05 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW507L | C24000 | Đồng thấp | 78.5.81.5 | 0.05 | 0.05 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW508L | C26000 | Nhôm hộp đạn | 68.5 ¢71.5 | 0.07 | 0.05 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW600L | C31400 | Đồng thương mại có chì | 87.0 ¢ 89.0 | 0.7 ¢1.2 | 0.1 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW602N | C31600 | Đồng bằng chì | 85.0'87.0 | 0.7 ¢1.2 | 0.1 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW614N | C33000 | Đồng bằng chì | 650.0680 | 0.250.7 | 0.07 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW617N | C33500 | Đồng ít chì | 62.0 ¢ 65.0 | 0.250.7 | 0.15 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW702R | C68700 | Đồng nhôm (CuZn20Al2) | 76.0 ¢79.0 | 0.07 | 0.06 | ️ | Rem. | ️ | 1.8 ¢2.5 | ️ | ️ | 0.02'0.10 | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW704R | C44300 | Đội hải quân | 70.0 ¢73.0 | 0.07 | 0.06 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | 0.02 0.10 | 0.02 0.10 | ️ | ≥ 99.5 |
CW706R | C44400 | Đồng bị ức chế | 70.0 ¢73.0 | 0.07 | 0.06 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | 0.02 0.10 | ️ | P: 0.02 0.10 | ≥ 99.5 |
CW707R | C44500 | Đồng bị ức chế | 70.0 ¢73.0 | 0.07 | 0.06 | ️ | Rem. | ️ | ️ | ️ | 0.02 0.10 | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW712R | C46400 | Đồng hải quân | 60.0 ¢63.0 | 0.2 | 0.1 | 0,7 1,0 | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ≥ 99.5 |
CW715N | C48600 | Đồng silic có chì | 87.0 ¢ 90.0 | 0.7 ¢1.4 | 0.2 | 1.3 2.2 | Rem. | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | ️ | Si: 0,5 tối đa | ≥ 99.5 |
CW721R | C70600 | CuNi10Fe | Rem. | 0.02 | 1.0 2.0 | ️ | ️ | 9.0 11.0 | ️ | 0.5 ¢1.0 | ️ | ️ | ️ | Mn: 0,5 1, 0 | ≥ 99.5 |
CW725R | C71500 | CuNi30Fe | Rem. | 0.02 | 0,4 1,0 | ️ | ️ | 29.0 32.0 | ️ | 0.5 ¢1.0 | ️ | ️ | ️ | Mn: 0,5 1, 0 | ≥ 99.5 |
EN12449 Tính chất cơ khí
Định nghĩa EN | Số UNS | Nhiệt độ (TP) | Rm (MPa) phút | Rp0.2 (MPa) phút | A (%) min1 | Khẳng HBW tối đa |
CW004A. | C11000 | O60 (Mẹo) | 200 | 40 | 43 | 45 |
H110 (Khó) | 290 | 250 | 6 | 100 | ||
CW008A | C12000 | O60 (Mẹo) | 200 | 40 | 43 | 45 |
CW024A | C21000 | O60 (Mẹo) | 240 | 80 | 40 | 65 |
CW502L | C22000 | O60 (Mẹo) | 270 | 80 | 42 | 65 |
CW506L | C23000 | O60 (Mẹo) | 300 | 100 | 45 | 75 |
CW507L | C24000 | O60 (Mẹo) | 330 | 110 | 45 | 80 |
CW508L | C26000 | O60 (Mẹo) | 340 | 120 | 42 | 100 |
H110 (Khó) | 500 | 420 | 10 | 150 | ||
CW600L | C31400 | O50 (được sưởi nhẹ) | 270 | 80 | 40 | 75 |
CW602N | C31600 | O50 (được sưởi nhẹ) | 270 | 80 | 40 | 75 |
CW614N | C33000 | O50 (được sưởi nhẹ) | 340 | 140 | 25 | 95 |
CW617N | C33500 | O50 (được sưởi nhẹ) | 340 | 140 | 25 | 95 |
CW702R | C68700 | O50 (được sưởi nhẹ) | 450 | 180 | 25 | 130 |
H110 (Khó) | 650 | 550 | 8 | 210 | ||
CW704R | C44300 | O60 (Mẹo) | 340 | 120 | 45 | 100 |
CW706R | C44400 | O60 (Mẹo) | 340 | 120 | 45 | 100 |
CW707R | C44500 | O60 (Mẹo) | 340 | 120 | 45 | 100 |
CW712R | C46400 | O60 (Mẹo) | 380 | 170 | 35 | 115 |
H110 (Khó) | 550 | 450 | 12 | 200 | ||
CW715N | C48600 | O50 (được sưởi nhẹ) | 340 | 140 | 25 | 95 |
CW721R | C70600 | O50 (được sưởi nhẹ) | 340 | 120 | 30 | 90 |
CW725R | C71500 | O50 (được sưởi nhẹ) | 370 | 120 | 30 | 100 |
EN12449 Yêu cầu bổ sung (tất cả các lớp)
Tài sản. | Phương pháp thử nghiệm | Yêu cầu |
Thử nghiệm thủy tĩnh | EN ISO 10896 | Áp suất tối thiểu: 6 MPa (60 bar) trong ≥ 10 giây; không rò rỉ hoặc biến dạng |
Thử nghiệm tia lửa | EN ISO 8494 | Mở rộng đến 25% OD mà không bị nứt (đối với các ống ≤ 100mm OD ở độ mềm) |
Kích thước hạt (bơ mềm) | ASTM E112 / ISO 2624 | Kích thước hạt tối thiểu 0,020 mm (ASTM 6.0) đối với độ nóng O60/O50 |
Sự ăn mòn do căng thẳng (SCC) | EN ISO 196 / ISO 6957 | Tùy chọn: Trượt xét nghiệm hơi amoniac (7 ngày, 35% NH4OH) cho hợp kim đồng bằng đồng |
Chống khử độc | ISO 6509 | Đối với hợp kim đồng kim: Độ sâu tối đa 100 μm (Các yêu cầu về lớp B/C khác nhau cho mỗi hợp kim) |
Người liên hệ: Max Zhang
Tel: +8615381964640
Fax: 0086-574-88017980