Yuhong Holding Group Co., LTD
Nguồn gốc: | Trung Quốc |
Hàng hiệu: | YUHONG |
Chứng nhận: | ABS, GL, DNV, NK, PED, AD2000, GOST9941-81, CCS, ISO 9001-2008 |
Số mô hình: | EN 10216-5 1.4541 Ống thép không gỉ liền mạch |
Số lượng đặt hàng tối thiểu: | 100kg |
---|---|
chi tiết đóng gói: | Vỏ gỗ / Vỏ sắt / Gói có nắp nhựa |
Thời gian giao hàng: | 7 ngày |
Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T |
tên sản phẩm: | Dàn ống thép không gỉ | tiêu chuẩn: | JIS, JIS,AISI,ASTM,GB,DIN , EN |
---|---|---|---|
Vật liệu: | Thép không gỉ 1.4301 1.4307 1.4948 1.4401 1.4404 1.4438 1.4841, v.v. | OD: | 6 mm đến 101,6 mm |
W.T.: | 0,5 mm đến 8 mm | Chiều dài: | Ngẫu nhiên đơn, Ngẫu nhiên kép & Chiều dài cắt |
KẾT THÚC: | Kết thúc trơn, Kết thúc vát | NDT: | ET, UT, HT |
Ứng dụng: | Đường ống, Thiết bị, Bộ trao đổi nhiệt, Kỹ thuật trên bờ và ngoài khơi, v.v. | ||
Điểm nổi bật: | Ống trao đổi nhiệt AISI 321,Ống tròn bằng thép không gỉ EN 10216-5,Ống liền mạch bằng thép không gỉ |
EN 10216-5 1.4841 / AISI321 Ống thép không gỉ liền mạch cho bộ trao đổi nhiệt
EN 10216-5là một tiêu chuẩn Châu Âu quy định các điều kiện giao hàng kỹ thuật đối với các ống thép không gỉ liền mạch và hàn cho các mục đích chịu áp lực.Tiêu chuẩn này bao gồm cả các loại thép không gỉ austenitic và austenitic-ferritic (duplex).
Các ống được chỉ định trong EN 10216-5 được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao như xử lý hóa chất và hóa dầu, phát điện, nồi hơi và sản xuất dầu khí.Tiêu chuẩn quy định các yêu cầu về kích thước, dung sai, tính chất cơ học và phương pháp thử nghiệm.
Đặc điểm kỹ thuật của ống thép không gỉ EN 10216-5
ĐƯỜNG ỐNG | ||||
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn EN | Vật liệu | số vật liệu | lớp kiểm tra | Bình luận |
10216-5 | X2CrNiMoN22-5-3 | 1.4462 | TC2 | song công |
10216-5 | X5CrNi18-10 | 1.4301 | TC2/TC1 | |
10216-5 | X6CrNiMoTi17-12-2 | 1.4571 | TC2 | |
10216-5 | X1NiCrMoCu25-20-5 | 1.4539 | TC2 | siêu austenit |
10216-5 | X2CrNi19-10 | 1.4306 | TC2/TC1 | liền mạch |
10216-5 | X5CrNiMo17-12-2 | 1.4401 | TC2/TC1 | |
10216-5 | X2CrNiMo17-12-2 | 1.4404 | TC2/TC1 | |
10216-5 | X6CrNiTi18-10 | 1.4541 | TC2 | |
10216-5 | X6CrNiNb18-10 | 1.4550 | TC1 | liền mạch |
Lớp vật liệu
tiêu chuẩn Mỹ |
Thép Austenit: TP304,TP304L,TP304H, TP304N, TP314,TP310S,TP316,TP316L,TP316Ti,TP316H, TP317,TP317L, TP321, TP321H,TP347, TP347H,904L… Thép kép: S32101,S32205,S31803,S32304,S32750,S32760 Khác:TP405,TP409,TP410,TP430,TP439,... |
Tiêu chuẩn Châu Âu |
1.4301,1.4307,1.4948,1.4541,1.4878,1.4550,1.4401,1.4404,1.4571,1.4438, 1.4841,1.4845,1.4539,1.4162, 1.4462, 1.4362, 1.441 0, 1.4501,1.4841 |
Tiêu chuẩn GOST |
08Х17Т,08Х13,12Х13,12Х17,15Х25Т,04Х18Н10,08Х20Н14С2, 08Х18Н12Б,10Х17Н13М2Т,10Х23Н18,08Х18Н10,08Х1 8Н10Т, 08Х18Н12Т,08Х17Н15М3Т,12Х18Н10Т,12Х18Н12Т,12Х18Н9, 17Х18Н9, 08Х22Н6Т, 06ХН28МДТ |
Điều khoản kiểm tra
1. Xử lý nhiệt và ủ sáng
2. Cắt theo chiều dài yêu cầu và mài nhẵn;
3. Thử nghiệm phân tích thành phần hóa học với 100% PMI và một ống từ mỗi nhiệt bằng Máy quang phổ đọc trực tiếp
4. Kiểm tra trực quan và kiểm tra nội soi để kiểm tra chất lượng bề mặt
5. Thử nghiệm thủy tĩnh 100% và thử nghiệm dòng điện xoáy 100%
6. Kiểm tra siêu âm theo MPS (Thông số kỹ thuật mua vật liệu)
7. Kiểm tra cơ học bao gồm Kiểm tra độ căng, Kiểm tra độ phẳng, Kiểm tra độ loe, Kiểm tra độ cứng
8. Kiểm tra tác động theo yêu cầu tiêu chuẩn
9. Kiểm tra kích thước hạt và kiểm tra ăn mòn giữa các hạt
10. Đo độ dày tường siêu âm
Các ứng dụng
1. Thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là sản xuất bia, chế biến sữa và nấu rượu.
2. Bàn bếp, chậu rửa, máng ăn, thiết bị, dụng cụ
3. Tấm ốp kiến trúc, lan can & trang trí
4. Dụng cụ chứa hóa chất, kể cả dụng cụ vận chuyển
5. Bộ trao đổi nhiệt
6. Màn hình dệt hoặc hàn để khai thác, khai thác đá & lọc nước
7. Chốt ren
8. Lò xo
9. Đóng tàu, trên bờ, ngoài khơi, Maire.
Người liên hệ: Ms Vivi
Tel: 0086-13023766106
Fax: 0086-574-88017980