Yuhong Holding Group Co., LTD
Place of Origin: | CHINA |
Hàng hiệu: | YUHONG GROUP |
Chứng nhận: | ABS, GL, DNV, NK, PED, AD2000, GOST9941-81, CCS, ISO 9001-2008 |
Model Number: | TP444 |
Minimum Order Quantity: | 1PC |
---|---|
Giá bán: | Có thể đàm phán |
Packaging Details: | Ply-wooden Case/Bundle |
Delivery Time: | Depends on quantity |
Payment Terms: | T/T, L/C at sight |
Supply Ability: | 10000Ton/Month |
Chất liệu: | UNS NO8800 | Tiêu chuẩn: | ASTM A213 |
---|---|---|---|
Kích thước: | 0,5mm đến 50mm | WT: | 10mm đến 2500mm |
Chiều dài: | Đơn, đôi ngẫu nhiên & độ dài cắt | NDT: | ET/HT/UT/PT |
đóng gói: | Vỏ / Gói bằng gỗ | Ứng dụng: | Chế biến khí/Hóa dầu |
Làm nổi bật: | Bụi thép hợp kim austenit,Hợp kim ferit-austenit liền mạch,Ống thép hợp kim ferit-austenit |
Ống thép hợp kim ferit-austenit liền mạch ASTM A213 TP444 dùng cho bộ trao đổi nhiệt
thép không gỉ ferit liền mạch được quy định như sau: là ống thép hợp kim ferit-austenit liền mạch được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao. Nó chủ yếu được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi và các ứng dụng khác đòi hỏi khả năng chống ăn mòn, oxy hóa và mỏi nhiệt tuyệt vời.
Các tính năng chính:
Thành phần hóa học của ASTM A213 TP444 thép không gỉ ferit liền mạch được quy định như sau:Nguyên tố
Thành phần (Trọng lượng %) | Carbon (C) |
---|---|
≤ 0.025 | Mangan (Mn) |
≤ 1.00 | Crom (Cr) |
≤ 0.040 | Lưu huỳnh (S) |
≤ 0.030 | Silic (Si) |
≤ 1.00 | Crom (Cr) |
17.5 – 19.5 | Molypden (Mo) |
1.75 – 2.50 | Niken (Ni) |
≤ 0.50 | Nitơ (N) |
≤ 0.035 | Sắt (Fe) |
Phần còn lại | Ứng dụng: |
Bộ trao đổi nhiệt
Tiêu chuẩn ASTM:
Khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa clorua và lưu huỳnh.
Người liên hệ: Mr. Jikin Cai
Tel: +86-13819835483
Fax: 0086-574-88017980